Walshville, Quận Walsh, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 112 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Walsh |
English version Walshville, Quận Walsh, Bắc Dakota
Walshville, Quận Walsh, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 112 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Walsh |
Thực đơn
Walshville, Quận Walsh, Bắc DakotaLiên quan
Walshville, Illinois Walshville, Quận Walsh, Bắc Dakota Walshville, Quận Montgomery, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Walshville, Quận Walsh, Bắc Dakota